img
Bluesea sáng tạo giá trị cuộc sống

VPS là gì? Và những điều bạn cần biết khi mua máy chủ ảo VPS

vps-la-gi

VPS là gì? 

VPS là viết tắt của Virtual Private Server, có nghĩa là máy chủ ảo riêng. Đây là một dạng máy chủ được tạo ra bằng cách chia sẻ tài nguyên của một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo khác nhau. Mỗi máy chủ ảo sẽ có hệ điều hành, bộ nhớ, CPU, băng thông riêng, và hoạt động như một máy chủ độc lập.

Hoạt động của VPS

VPS hoạt động như một máy chủ riêng lẻ, người dùng có toàn quyền kiểm soát và quản lý hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu trên VPS của mình. Người dùng có thể cài đặt các ứng dụng, cấu hình hệ thống và quản lý bảo mật giống như trên một máy chủ vật lý thông thường.

Thông thường người sử dụng sẽ truy cập vào VPS thông qua các giao thức truy cập từ xa phổ biến như VNC (hoặc NoVNC), SSH (Linux) và Remote Desktop (Windows). Sau khi truy cập, người dùng sẽ thao tác trên cửa sổ giống như đang làm việc trên một máy tính hoàn toàn độc lập. Tuỳ theo tình trạng mạng của người dùng và độ ổn định mạng của VPS thì thao tác từ xa sẽ mượt mà hoặc có chút gián đoạn, vì vậy khi chọn mua VPS bạn có thể ưu tiên các dịch vụ VPS có hỗ trợ băng thông đường truyền 1Gbps.

Ưu điểm của VPS

- Thời gian cài đặt các máy chủ VPS rất nhanh chóng, chỉ mất khoảng 5 phút là bạn đã hoàn tất việc cài đặt và có thể sử dụng VPS.

- Tính bảo mật cao, an toàn với người dùng.

- Có thể sử dụng máy chủ một cách độc lập.

- Chi phí rẻ, giúp tối ưu ngân sách cho người dùng hiệu quả.

- Bạn có thể quản lý máy chủ từ xa, miễn là bạn có một thiết bị điện tử có thể kết nối vào Internet.

- Sao lưu và dịch chuyển thông tin dữ liệu dễ dàng.

- Có thể tận dụng tối đa các nguồn tài nguyên một cách hiệu quả.

Ví dụ, nếu bạn đang chạy máy chủ trên hệ điều hành Windows, và bạn bỗng phát sinh nhu cầu mới, muốn chạy thêm một máy chủ trên hệ điều hành Linux. Với VPS, bạn có thể dễ dàng mua thêm một máy chủ Linux mới, mà không cần phải đầu tư một hệ thống máy chủ thứ 2, tốn kém rất nhiều chi phí.

Nhược điểm của VPS

- Mọi hoạt động của máy chủ VPS đều phụ thuộc vào máy chủ vật lý ban đầu. Điều này dẫn đến một bất tiện là nếu máy chủ vật lý gặp phải sự cố, các máy chủ VPS cũng sẽ bị ảnh hưởng theo. Do đó, quý khách nên thuê dịch vụ VPS từ các nhà cung cấp uy tín để hạn chế tối đa tình trạng này.

- Năng suất làm việc của máy chủ VPS có thể sẽ không như mong muốn, vì cấu hình có thể không tốt bằng các loại máy chủ vật lý chuyên dụng.

Các mục đích sử dụng của VPS

muc-dich-su-dung-vps

VPS có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Dưới đây là một số mục đích phổ biến của VPS:

Làm máy chủ game 

VPS có thể được sử dụng để chạy các game server, như Minecraft, Counter-Strike, v.v. VPS cho phép bạn tùy chỉnh các cài đặt, quản lý người chơi, cập nhật phiên bản, và bảo mật game server của bạn. Với VPS, bạn có thể tạo ra một trải nghiệm chơi game ổn định, nhanh chóng và an toàn cho bạn và bạn bè của bạn.

Lưu trữ và quản lý website

VPS có thể được sử dụng để lưu trữ và vận hành các website như WordPress, Joomla, Drupal,... VPS cho phép bạn cài đặt và cấu hình các phần mềm, giao diện, plugin, và database của website của bạn. Với VPS, bạn có thể tạo ra một website chuyên nghiệp, năng động và tối ưu hóa cho SEO.

Một số ứng dụng phổ biến được cài trên VPS để làm máy chủ web như: CyberPanel, aaPanel, cPanel, DirectAdmin, Plesk, LEMP Stack, LAMP Stack,...

Lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu

VPS cũng là một giải pháp lý tưởng cho việc lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu. Người dùng có thể cài đặt các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, và MongoDB trên VPS để quản lý thông tin khách hàng, sản phẩm, và giao dịch một cách hiệu quả và bảo mật.

Triển khai các ứng dụng doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thể sử dụng VPS để triển khai các ứng dụng quan trọng như hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống quản lý nhân sự (HRM), và hệ thống quản lý tài chính (FMS). VPS cung cấp môi trường an toàn và hiệu quả để triển khai và quản lý các ứng dụng này. 

Một số ứng dụng cho doanh nghiệp có thể cài trên VPS như: vTiger, Odoo, iOffice, FMX, UpKeep,...

Xây dựng hệ thống mail server

VPS có thể được sử dụng để xây dựng hệ thống mail server, như Zimbra, Postfix,... VPS cho phép bạn tạo và quản lý các tài khoản email, nhóm email, bộ lọc email, và bảo mật email của bạn. Với VPS, bạn có thể tạo ra một hệ thống mail server hiệu quả, tiện lợi và an toàn cho công việc và giao tiếp của bạn.

Ngoài ra, VPS còn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác, như làm proxy, VPN, backup, testing,... Tùy vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, bạn có thể chọn mua VPS phù hợp với mục đích sử dụng của bạn.

Những thông số kỹ thuật quan trọng cần chú ý khi mua VPS

thong-so-vps

Khi mua VPS, bạn cần phải chú ý đến các thông số kỹ thuật của VPS, bởi vì chúng ảnh hưởng đến hiệu năng, khả năng mở rộng, và chi phí của VPS. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng cần chú ý khi mua VPS:

RAM

RAM là bộ nhớ tạm thời của VPS, dùng để xử lý các đoạn mã, truy vấn, ứng dụng, và dữ liệu của VPS. RAM càng cao, VPS càng xử lý nhanh và mượt. Tùy vào mục đích sử dụng của bạn, bạn có thể chọn mua VPS có RAM từ 512MB đến 16GB. Ví dụ, nếu bạn muốn chạy website trên nền tảng WordPress, bạn nên chọn VPS có ít nhất 1GB RAM.

Disk

Disk là ổ cứng của VPS, dùng để lưu trữ các file cài đặt, hệ điều hành, và dữ liệu của VPS. Disk càng lớn, VPS càng có nhiều không gian lưu trữ. Hiện nay có hai loại disk cho bạn lựa chọn, đó là Disk HDD và Disk SSD. Disk HDD là loại disk thông dụng và rẻ hơn, nhưng có tốc độ truy xuất chậm hơn. Disk SSD là loại disk bán dẫn và đắt hơn, nhưng có tốc độ truy xuất nhanh hơn 300 lần so với HDD. Ví dụ, nếu bạn muốn chạy game server, bạn nên chọn VPS có Disk SSD để tăng tốc độ tải game.

CPU Core

CPU Core là lõi xử lý của CPU, dùng để xử lý các yêu cầu, lệnh, và tính toán của VPS. CPU Core càng nhiều, VPS càng xử lý nhiều và mạnh mẽ. Thông thường, các gói VPS có CPU từ 1 đến 3 core. Ví dụ, nếu bạn muốn xây dựng hệ thống mail server, bạn nên chọn VPS có ít nhất 2 CPU Core để đảm bảo khả năng xử lý email.

Bandwidth/Transfer

Bandwidth/Transfer là băng thông của VPS, dùng để truyền tải dữ liệu đi và về. Băng thông càng cao, VPS càng truyền tải nhanh và nhiều. Thông thường, các nhà cung cấp VPS sẽ cho bạn chọn mức băng thông từ 10 đến 20 Mbps. Ví dụ, nếu bạn muốn lưu trữ website, bạn nên chọn VPS có băng thông cao để đáp ứng được lượng truy cập lớn.

Up-time

Up-time là thời gian hoạt động của VPS, dùng để đánh giá độ ổn định và tin cậy của VPS. Up-time càng cao, VPS càng ít bị sự cố và ngắt kết nối. Thông thường, các nhà cung cấp VPS sẽ đảm bảo up-time từ 99.95% đến 99.9%.

IP

IP là địa chỉ Internet Protocol của VPS, dùng để xác định và kết nối VPS với Internet. Mỗi VPS sẽ có một hoặc nhiều IP riêng, tùy thuộc vào gói VPS mà bạn chọn. IP càng nhiều, VPS càng có nhiều lựa chọn kết nối và bảo mật. Thông thường, các nhà cung cấp VPS sẽ cung cấp cho bạn một IP miễn phí, và bạn có thể mua thêm các IP khác nếu cần. Các IP mà bạn mua sẽ chung một Class A với B. Ví dụ, nếu bạn muốn làm proxy, bạn nên chọn VPS có nhiều IP để tăng khả năng ẩn danh và tránh bị chặn.

Kết luận

Hy vọng với những thông tin trong bài viết trên, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về VPS (Virtual Private Server - máy chủ ảo riêng). Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm dịch vụ máy riêng ảo với hiệu năng cao và chi phí hợp lý, bạn có thể liên hệ 0907.69.69.46 để được tư vấn chi tiết.
—---------------------------------------------
Công ty cổ phần Công nghệ và Truyền thông Biển Xanh
Website: https://quangcaohieuqua.com.vn/
Hotline: 0907.69.69.46
Email: yenht@bluesea.vn
Trụ sở chính: 91 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
CN HCM: 205B Hoàng Hoa Thám, P.6, Bình Thạnh, TP.HCM

đối tác chiến lược

hổ trợ trực tuyến